Có 2 kết quả:

平宝盖 píng bǎo gài ㄆㄧㄥˊ ㄅㄠˇ ㄍㄞˋ平寶蓋 píng bǎo gài ㄆㄧㄥˊ ㄅㄠˇ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "cover" radical in Chinese characters (Kangxi radical 14)
(2) see also 冖[mi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "cover" radical in Chinese characters (Kangxi radical 14)
(2) see also 冖[mi4]

Bình luận 0